Có 2 kết quả:
榮祿大夫 róng lù dà fū ㄖㄨㄥˊ ㄌㄨˋ ㄉㄚˋ ㄈㄨ • 荣禄大夫 róng lù dà fū ㄖㄨㄥˊ ㄌㄨˋ ㄉㄚˋ ㄈㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a rank in government service
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a rank in government service
Bình luận 0